Họ và tên: Đàm Trọng Hiếu- Tổ
trưởng Tổ 1
|
Họ và tên : Trần Văn Bảo
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc : Tổ 41, P.Dịch
Vọng
|
Địa chỉ liên lạc: 11/228, Đội Cấn,
Cống Vỵ
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cầu Giấy, Hà Nội
|
Ba Đình, Hà Nội
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước : c33/d3 - Nay : Học viện Quốc phòng
|
Trước : c33/d3 - Nay : Cục Quân nhu/TCHC
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 048.8335.895 -
0985.692.199-Tổ 1
|
Nhà riêng : 048.348730 - 090.3411519-Tổ 1
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan : 069.556175
|
Cơ quan : 069.575.222
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên: Lê Bắc Thái
|
Họ và tên: Nguyễn Ngọc Thanh
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc : Số 3, 19/2, Ngõ
19-Liễu Giai
|
Địa chỉ liên lạc : Ngõ 463/28/9, Đội
Cấn
|
|||||||||||||||||||||||||||
Ba Đình Hà Nội
|
Ba Đình, Hà Nội
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước : c11/d1 - Nay : CT Tây Hồ/BQP
|
Tríc : c13/d1 - Nay : Văn
phòng BTTM
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 048.346.967 -
091.3247634-Tổ 1
|
Nhà riêng : 048.326.250 -
091.3362817-Tổ 1
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan :
|
Cơ quan : 069.532.303
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên: Tống Ngọc Tráng
|
Họ và tên: Vũ Văn Thư
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc: Số 5, Ngõ 19, Liễu
Giai
|
Địa chỉ liên lạc: 84D/12A, Lý Nam Đế
|
|||||||||||||||||||||||||||
Ba Đình, Hà Nội
|
Ba Đình, Hà Nội
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước : c13/d1 - Nay : Viện
Thiết kế vũ khí
|
Trước : c12/d1 - Nay : Z115, TCCNQP
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 048.346.337 -
091.2261687-Tổ 1
|
Nhà riêng : 047.339.883 -
090.321.4392-Tổ 1
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan : 047.830.444
|
Cơ quan : 098.219.4303
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên: Đỗ Hiệp
|
Họ và tên: Nguyễn Quang Hà
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc: 19/28, Tập thể 28
Đ.B. Phủ
|
Địa chỉ liên lạc: 16, Ngõ 460, Thụy
Khuê
|
|||||||||||||||||||||||||||
Ba Đình, Hà Nội
|
Ba Đình, Hà Nội
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước : c11/d1 - Nay : Cty XNK VAXUCO
|
Trước : c12/d1 - Nay : T. tra Quốc phòng
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 048.430.614 -
090.320.3472-Tổ 1
|
Nhà riêng : 047.533.113 -
090.321.8702-Tổ 1
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan :
|
Cơ quan : 069.552.714
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên: Vũ Tuấn Hiệp
|
Họ và tên: Phạm Thắng
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc: K159H.TT HV Hậu cần,
|
Địa chỉ liên lạc: 25, Hàng Giầy, Hoàn Kiếm
|
|||||||||||||||||||||||||||
Gia Lâm, Hà Nội
|
Thành phố Hà Nội
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước: c11/d1 - Nay : Học viện Hậu cần
|
Trước: c12/d1 - Nay : Công ty VIETEL
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 048.710.414 -
091.3000.0386-Tổ 1
|
Nhà riêng : 049.282.352 -
098.322.8228-Tổ 1
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan :
|
Cơ quan
:
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên: Nguyễn Văn Mẹo
|
Họ và tên: Nguyễn Quy Nhơn
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc: 59, Phan Tử, thành
phố
|
Địa chỉ liên lạc: 635, Trưng Nữ Vương
|
|||||||||||||||||||||||||||
Đà Nẵng
|
Thành phố Đà Nẵng
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước: c13/d1 - Nay: Giám đốc
Cty V.Tường
|
Trước : c12/d1 - Nay : Phó Tư
lệnh QK5
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 0511.836.260 -
091.341.0777-Tổ 1
|
Nhà riêng : 069.775.193 -
090.350.6736-Tổ 1
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan : 069.775.441- 098.341.0777
|
Cơ quan : Bộ Tư lệnh Quân khu 5
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên : Nguyễn Hồng Yến
|
Họ và tên : Lê Đăng Lân - Tổ
trưởng Tổ 2
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc : 10/33B, Phạm Ngũ
Lão
|
Địa chỉ liên lạc : P.10-C17, Khu tập
thể
|
|||||||||||||||||||||||||||
Thành phố Hà Nội
|
Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước : c12/d1 - Nay :
GVNN-HVBCVT
|
Trước : c12/d1, Nay: Hội
CCB Trung ương
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 045.595.060 -
098.316.1959-Tổ 1
|
Nhà riêng : 0438513.318. 0913.228.452
-Tổ 2
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan :
|
Cơ quan : 0965.602.688
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên : Nguyễn Thắng
|
Họ và tên : Đỗ Văn Chiến
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc :Số 76, Phố Nguyễn
Du
|
Địa chỉ liên lạc:107/51, Tổ 64, Khương
Trung
|
|||||||||||||||||||||||||||
Hai Bà Trưng, Hà
Nội
|
Thanh Xuân, Hà Nội
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước : c12/d1- Nay Viện thiết kế vũ khí
|
Trước : c12/d1- Nay Bộ Công Thương
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 049.424.735- 0913.530.929-
Tổ 2
|
Nhà riêng : 048.532.372-0903.219.381- Tổ 2
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan:
|
Cơ quan : 049.426.307- Bộ Công Thương
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên : Mạc Văn Tiến
|
Họ và tên : Đoàn Văn Nghị
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc : Số 5, Ngõ 12, Hưng
Viên
|
Địa chỉ liên lạc : Số 1, Phố Hòa Mã
|
|||||||||||||||||||||||||||
Quận Hai Bà Trưng,
Hà Nội
|
Quận Hai Bà, Hà Nội
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước: c12/d1- Nay Bộ Lao động TB&XH
|
Trước : c13/d1- Nay CT TP HaPhaCo
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 049.782.136 -
0912.128.078- Tổ 2
|
Nhà riêng: 049.710.653 -
0912.281.651- Tổ 2
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan : 049.740.357
|
Cơ quan: Công ty thực phẩm Ha Pha cô
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên : Vũ Văn Lăng
|
Họ và tên : Lê Việt Dũng
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc : 9/111/10, Ngõ Xã
Đàn II
|
Địa chỉ liên lạc : A7, Phòng 8, TT
Nam Đồng
|
|||||||||||||||||||||||||||
Quận Đống Đa, Hà
Nội
|
Quận Đống Đa, Hà
Nội
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước: c12/d1- Nay Học viện Quốc phòng
|
Trước : c12/d1- Nay Tổng Cục Hậu cần
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 048.529.860 -0978.201.739
Tổ 2
|
Nhà riêng: 048.570.528 0912.496.759 – Tổ 2
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan : HVQP - 069.556.183
|
Cơ quan : Quân lực TCHC - 069.554.982
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên : Vũ Xuân Hồng
|
Họ và tên : Phạm Lê Anh
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc : Số 74, Ngõ 3 – Thái
Hà
|
Địa chỉ liên lạc : Số 528 – Bạch Mai
|
|||||||||||||||||||||||||||
Quận Đống Đa, Hà
Nội
|
Quận Hai Bà Trưng,
Hà Nội
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước : c33/d3- Nay HVKH Quân sự/TC2
|
Trước : c33/d3- Nay Bộ Giao thông VT
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 048.573.446 - 0988.988.053-Tổ 2
|
Nhà riêng: 049.841.219 -
0913.221.783- Tổ 2
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan : HV.KHQS-069.821.
|
Cơ quan : Quản lý đường bộ 2, Bộ GTVT
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên : Nguyễn Xuân Hải
|
Họ và tên :
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc : Số 1 Sông Đà, Q. Tân
Bình
|
Địa chỉ liên lạc:
|
|||||||||||||||||||||||||||
Thành phố Hồ Chí
Minh
|
||||||||||||||||||||||||||||
Trước : c12/d1-Nay TCTy Bia Sài Gòn
|
Trước :
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 088.422.388 - 0903.916.989-Tổ 2
|
Nhà riêng :
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan :
|
||||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên : Phạm Hữu Phúc (Đã mất)
|
Họ và tên : Nguyễn Văn Toản
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc: Khu cán bộ CNV Công
ty
|
Địa chỉ liên lạc : Lạch Tray
|
|||||||||||||||||||||||||||
Súp pe phốt phát
Lâm Thao
|
Thành phố Hải Phòng
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước: c33/d3-Nay Cty Sup Pe Lâm Thao
|
Trước: c12/d1-Nay P.Đối Ngoại, VP BQP
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 0210.786.607-Tổ 2
|
Nhà riêng : 0982.864.037 – Tổ 2
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan :
|
Cơ quan : Ph.Đối Ngoại Văn phòng BQP
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên : Tạ Đình Nhung
|
Họ và tên : Nguyễn Minh Hằng
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc : Số 18 - G2- Quỳnh
Mai
|
Địa chỉ liên lạc : P111, C7, Nam Thành
Công
|
|||||||||||||||||||||||||||
Quận Thanh Nhàn, Hà
Nội
|
Quận Ba Đình, Hà
Nội
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước: c12/d1-Nay Tổng cục 2 Bộ Q.Phòng
|
Trước : c12/d1-Nay Ban Cơ yếu CP
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 048.622.876 -
0983.267.896- Tổ 2
|
Nhà riêng : 048.350.639 – Tổ 3
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan : Viện Quan hệ Quốc tế/TC2
|
Cơ quan : Ban Cơ yếu Chính phủ
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên : Nguyễn Huân – Tổ trưởng Tổ 3
|
Họ và tên : Nguyễn Đình Ninh
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc : Số6,ngõ 72/28 đường Quảng Hàm, fường
|
Địa chỉ liên lạc :A1, Nhân Nghĩa ,
HVKTQS
|
|||||||||||||||||||||||||||
Quan Hoa, Cầu Giấy
|
Thành phố Hà Nội
|
Quận Cầu Giấy, Hà
Nội
|
||||||||||||||||||||||||||
Trước: c12/d1-Nay Viện Kiểm sát QSTW
|
Trước: c11/d1-Nay Quân lực - HVKTQS
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng: 0438339757-
0913.003.101-Tổ 3
|
Nhà riêng: 069.515.515 -
0989.830.178-Tổ 3
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan : Viện KSQSTW - 069.552.447
|
Cơ quan : Ban QL HVKTQS-069.515.564
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên : Trần Danh Điều
|
Họ và tên : Nguyễn Tiến Quyết
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc : 29B, Tổ 32, Dịch
Vọng
|
Địa chỉ liên lạc : Số 19, Ngõ 50/18, Võng
Thị
|
|||||||||||||||||||||||||||
Quận Cầu Giấy, Hà
Nội
|
Quận Tây Hồ, Hà Nội
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước : c12/d1-Nay TTKHKT-CNQP
|
Trước : c12/d1-Nay Bảo Hiểm XH Việt Nam
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 048.338.842 -
0989.069.313 –Tổ 3
|
Nhà riêng:047.538.894 - 0903.260.708 –
Tổ 3
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan :TTKHKT-CNQP-069.516.007
|
Cơ quan : BHXHVN-049.361.774
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên : Trần Quang Trung
|
Họ và tên : Phạm Văn Thanh
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc :15B, Cổ Nhuế
|
Địa chỉ liên lạc : Ph. 409, K1, Nghĩa
Tân
|
|||||||||||||||||||||||||||
Quận Từ Liêm, Hà
Nội
|
Quận Cầu Giấy, Hà
Nội
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước : c12/d1-Nay BTL Hóa Học
|
Trước : c33/d3-Nay BTL Hóa
Học
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 047.541.483 -
0904.175.811-Tổ 3
|
Nhà riêng: 047.910.801 - 0913.011.203
–Tổ 3
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan : Cục KT-BTLHH - 069.511.080
|
Cơ quan
: KHCN-MT-BTLHH-069.511.029
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họa và tên : Đặng Xuân Vinh
|
Họ và tên : Phạm Ngọc Thắng (Đã
mất)
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc :Số 22, Ngõ 203, H.Quốc
Việt
|
Địa chỉ liên lạc : P23, A20, Bắc
Nghĩa Tân
|
|||||||||||||||||||||||||||
Quận Cầu Giấy, Hà
Nội
|
Quận Cầu Giấy, Hà
Nội
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước: c13/d1-Nay Viện CN xạ hiếm
|
Trước : c11/d1
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 048.361.680 -
0903.238.703 –Tổ 3
|
Nhà riêng : 0437.551.75 – Tổ 3
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan : Viện CN xạ hiếm -047.763.864
|
Cơ quan: Học viện Quốc phòng
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên : Đoàn Quốc Phòng
|
Họ và tên : Đào Nguyên Việt
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc : Đường 800A- TT
HVQP
|
Địa chỉ liên lạc : Đông Hải, An Hải
|
|||||||||||||||||||||||||||
Quận Cầu Giấy, Hà
Nội
|
Thành phố Hải Phòng
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước: c13/d1-Nay Công ty VIETTEL
|
Trước : c12/d1-Nay Công ty 319/QK3
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 048.338.492 -
0983.238.103 –Tổ 3
|
Nhà riêng: 031.741.600 - 0913.561.424
–Tổ 3
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan: Công ty Việt Tel
|
Cơ quan : XN359/Cty 319 - 031.876.108
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên : Chu Mạnh Hà
|
Họ và tên : Thân Minh Hà
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc : Huyện Hải Hậu,
tỉnh N.Đinh
|
Địa chỉ liên lạc : 241, Ngô Gia Tự
|
|||||||||||||||||||||||||||
Thành phố Bắc Ninh
|
||||||||||||||||||||||||||||
Trước : c12/d1-Nay Tổng Cục Công Nghiệp
|
Trước : c11/d1-Nay Cục Tác chiến/BTTM
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 0350.878.843 -
0912.525.142-Tổ 3
|
Nhà riêng: 0241.825.440-0983.771.955 –Tổ 3
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan : TCCNQP - 069.882.883
|
Cơ quan: Cục Tác chiến/Bộ TTM.
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên : Phạm
Đình Bảng
|
Họ và tên : Lê Thanh Sơn – Tổ trưởng Tổ 4
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc : Cầu Diễn, Quận Từ
Liêm
|
Địa chỉ liên hệ : Số 7, Tổ 80 Khương
Trung
|
|||||||||||||||||||||||||||
Thành phố Hà Nội
|
Mới
|
Mới chuyển chưa kịp cập nhật
|
||||||||||||||||||||||||||
Trước : c11/d1-Nay Cục Quân nhu/TCHC
|
Trước : c12/d1-Nay Tổng cục CNQP
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 0320.860.167 -
0904.257.497-Tổ 3
|
Nhà riêng : 045.652.835 -
0903.250.559-Tổ 4
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan : Kho 212, Cục Q. Nhu-048.613.207
|
Cơ quan : 069.552.907 – Tổng cục CNQP
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên : Lê Hữu Lập
|
Họ và tên : Phạm Mạnh Hùng
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc : Số 37, Vũ Hữu
|
Địa chỉ liên lạc : Số 64, Nguyễn Viết
Xuân
|
|||||||||||||||||||||||||||
Quận Thanh Xuân, Hà
Nội
|
Quận Thanh Xuân, Hà
Nội
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước : c12/d1-Nay Học viện Bưu chính VT
|
Trước : c12/d1-Nay QC Phòng không-KQ
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 048.543.481-0903.423.365-Tổ 4
|
Nhà riêng: 048.534.414 -
0983.542.821-Tổ 4
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan : 048.547.795 - HVCNBCVT
|
Cơ quan : Xí nghiệp TVTK 2…/QCPK-KQ
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên : Hoàng Ngọc Hồ
|
Họ và tên : Phạm Trung Thành (Đã mất)
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc : Phòng 36, B1 – Giảng
Võ
|
Địa chỉ liên lạc : P111, H8 Thanh
Xuân
|
|||||||||||||||||||||||||||
Ba Đình, Hà Nội
(Đang đi Sứ)
|
Thành phố Hà Nội
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước : c13/d1-Nay Bộ Ngoại giao
|
Trước : c13/d1-Nay Bộ Công An
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 048.461.076 -
9013.233.487-Tổ 4
|
Nhà riêng : 069.45093 - 9093.269.177 – Tổ 4
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan : Đại sứ Tuy Ny Ry.
|
Cơ quan : Khi còn sống làm việc tại Bộ CA
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên : Phạm Đức Hùng
|
Họ và tên : Nguyễn Chí Thịnh
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc : Phòng 108, B3 - Giảng Võ
|
Địa chỉ liên lạc : Tập thể Kim Giang
|
|||||||||||||||||||||||||||
Quận Ba Đình, Hà
Nội
|
Quận Thanh Xuân, Hà
Nội
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước : ………….-Nay Công ty Tây Hồ
|
Trước : c11/d1 - Nay Bộ Công Thương
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 048.461.350 -
0913.214.332-Tổ 4
|
Nhà riêng: 048.551.352 -
0983.051.255-Tổ 4
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan : 047.540.763 - Cty Tây Hồ
|
Cơ quan : Đại sứ quán Cămpuchia
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên : Vũ Trọng Hời
|
Họ và tên : Phạm Bá Nam
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc : Số 8, Ngõ 102 Trường
Chinh
|
Địa chỉ liên lạc : Số 48 – Hàm Tử
Quan
|
|||||||||||||||||||||||||||
Quận Thanh Xuân, Hà
Nội
|
Quận Hoàn Kiếm, Hà
Nội
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước : c11/d1 - Nay Thanh Tra - TCKT
|
Trước : c12/d1 - Nay Công ty CETT
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 048.686.760 -
0902.292.733-Tổ 4
|
Nhà riêng: 048.267.806 -
0903.436.608-Tổ 4
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan : 069.562.617 – Tổng cục Kỹ thuật
|
Cơ quan : 047.830.636 - Công ty CETT
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên : Đỗ Việt Hà
|
Họ và tên : Nguyễn Xuân Hòa
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc : Ph. 206, E5, TT
Bách Khoa
|
Địa chỉ liên lạc : Chợ Kỳ Lừa, TP
Lạng Sơn
|
|||||||||||||||||||||||||||
Quận Thanh Xuân, Hà
Nội
|
Tỉnh Lạng Sơn
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước : c12/d1 - Nay Cty ACC/PK-KQ
|
Trước: c12/d1 - Nay Công ty Việt Bắc/QK1
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 046.612.127 -
0903.409.925-Tổ 4
|
Nhà riêng : 025.873.413 -
0913.094.486-Tổ 4
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan : Công ty ACC - QC PK-KQ
|
Cơ quan : Công ty Việt Bắc/Quân khu 1
|
|||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên : Vũ Văn Xuân
|
Họ và tên : Trần Hải
|
|||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ liên lạc : Số 51, Ngô Quyền
|
Địa chỉ liên lạc : 116/33 – Hoàng Hoa
Thám
|
|||||||||||||||||||||||||||
Thành phố Lạng Sơn
|
Quận Ba Đình, Hà
Nội
|
|||||||||||||||||||||||||||
Trước : c13/d1 - Nay Cty Vận tải, TP L.Sơn
|
Trước: c11/d1 – Nay Trường SQHC
|
|||||||||||||||||||||||||||
Nhà riêng : 025.872.431 -
0913.277.156-Tổ 4
|
Nhà riêng : 0903.804.737-Tổ 4
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan : Công ty vận tải khách TP Lạng Sơn
|
Cơ quan :
|
|||||||||||||||||||||||||||
2 nhận xét:
Mời mọi người xem qua, có gì sai thì phản hồi ý kiến cho anh Lân.
Vì bản DS có lập bang kẻ nên bị biến dạng, mong thông cảm.
Nguyễn Thắng.
nguyen huan
so 6,ngo 72/28 duong quang ham
to 36, phuong quan hoa, cau giay hn. 0438339757, 0913003101.nho anh thang sua lai nhe, cam on.
Đăng nhận xét